Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giám định giám định viên giám biên giám binh
giám hộ giám hiệu giám khảo giám má
giám mục giám ngục giám quốc giám sát
giám sinh giám thị gián gián điệp
gián đoạn gián cách gián hoặc gián thu
gián tiếp giáng giáng cấp giáng chức
giáng chỉ giáng hạ giáng họa giáng phàm
giáng sinh giáng thế giáng trần giáng trật
giáo giáo án giáo đầu giáo đồ
giáo điều giáo đường giáo cụ giáo chủ
giáo chức giáo dân giáo dục giáo dục học
giáo giở giáo giới giáo học giáo hữu
giáo hội giáo hoàng giáo hoá giáo huấn
giáo khoa giáo mác giáo phái giáo sĩ
giáo sinh giáo sư giáo tài giáo thụ
giáo trình giáo vụ giáo viên giáp
giáp bảng giáp binh giáp công giáp chiến
giáp giới giáp hạt giáp lá cà giáp mặt
giáp ranh giáp sĩ giáp trạng giáp trận
giáp vụ giáp xác giát giát giường
giát lò giâm giâu gia giâu gia xoan
giây giây giướng giây lát giây phút
giã giã độc giã từ giã ơn
giãi giãi bày giãi giề giãn
Giãn xương giãn cốt giãy giãy chết giãy giụa
giãy nẩy gièm gièm giẹp gièm pha
gié giũ giũa giéo giắt
giêng giêng hai giò giò bì
giò lụa giò mỡ giò thủ giò vàng
giòi giòn giòn giã giòn tan

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.